Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
无期徒刑


[wúqītúxíng]
tù chung thân; tù không thời hạn。剥夺犯人终身自由的刑罚。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.