Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
无时无刻


[wúshíwúkè]
luôn luôn; liên tục; liên miên; lúc nào cũng; bao giờ cũng。'无时无刻不...'是'时时刻刻都...'的意思,表示永远,不间断。
我们无时无刻不在想念着你。
chúng tôi không lúc nào không nhớ tới anh.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.