|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
无数
| [wúshù] | | | 1. vô số; nhiều vô kể; rất nhiều (nhiều không tính được)。难以计数,形容极多。 | | | 2. không biết đến nơi đến chốn; không biết chắc; không có dự tính trước。不知道底细。 | | | 心中无数。 | | trong lòng không biết chắc. |
|
|
|
|