Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
无数


[wúshù]
1. vô số; nhiều vô kể; rất nhiều (nhiều không tính được)。难以计数,形容极多。
2. không biết đến nơi đến chốn; không biết chắc; không có dự tính trước。不知道底细。
心中无数。
trong lòng không biết chắc.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.