Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
无故


[wúgù]
vô cớ; tự dưng; khi không。没有缘故。
不得无故迟到早退。
không được vô cớ đến muộn về sớm.
无故缺席。
vô cớ không đi họp; vắng mặt không lý do.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.