|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
无政府主义
| [wúzhèngfǔzhǔyì] | | | 1. chủ nghĩa vô chính phủ。以蒲鲁东、巴枯宁为代表的一种小资产阶级的反动政治思潮。否定在任何历史条件下的一切国家政权,反对任何组织、纪律和权威。音译作安那其主义。 | | | 2. vô chính phủ; chỉ hành vi, tư tưởng chống lại tổ chức trong đội ngũ cách mạng。指革命队伍中,不服从组织纪律的思想和行为。 |
|
|
|
|