|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
无所谓
 | [wúsuǒwéi] | | |  | 1. không thể nói là。说不上。 | | |  | 我只是来谈体会,无所谓辅导 | | | tôi đến là để nói những thể hội của mình, không thể nói là phụ đạo | | |  | 2. không sao cả; không quan trọng; không có gì đáng kể; không hề gì。不在乎;没有什么关系。 | | |  | 今天去还是明天去,我是无所谓的。 | | | hôm nay đi hay ngày mai đi, với tôi không quan trọng. | | |  | 这件事我们都替他着急,而他自己倒好象无所谓似的。 | | | việc này chúng ta đều lo lắng cho nó, còn nó cứ như là không có chuyện gì ấy. |
|
|
|
|