Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
无所不在


[wúsuǒbùzài]
Hán Việt: VÔ SỞ BẤT TẠI
đâu đâu cũng có; không chỗ nào là không tồn tại。到处都存在;到处都有。
矛盾的斗争无所不在。
sự đấu tranh của mâu thuẫn chỗ nào cũng có.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.