Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
无意


[wúyì]
1. vô ý; vô tình; không có ý định; không muốn。 没有做某种事的愿望。
无意于此。
không muốn như thế.
他既然无意参加,你就不必勉强他了。
anh ấy đã không muốn tham gia thì anh không nhất thiết phải nài ép anh ấy nữa.
2. tình cờ; không phải là cố ý。不是故意的。
他开荒时无意中发现了一枚古钱。
khi vỡ hoang, tình cờ ông ấy phát hiện được một đồng tiền cổ.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.