|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
无情
![](img/dict/02C013DD.png) | [wúqíng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. vô tình; bạc tình; lạnh lẽo; tuyệt tình。没有感情。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. không thương tiếc gì; không nể tình; nhẫn tâm; tàn nhẫn。不留情。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 水火无情。 | | nước lửa chẳng thương ai; lụt lội và hoả hoạn là hai tai hoạ lớn cho con người. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 事实是无情的。 | | sự thật tàn nhẫn |
|
|
|
|