|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
无情
 | [wúqíng] | | |  | 1. vô tình; bạc tình; lạnh lẽo; tuyệt tình。没有感情。 | | |  | 2. không thương tiếc gì; không nể tình; nhẫn tâm; tàn nhẫn。不留情。 | | |  | 水火无情。 | | | nước lửa chẳng thương ai; lụt lội và hoả hoạn là hai tai hoạ lớn cho con người. | | |  | 事实是无情的。 | | | sự thật tàn nhẫn |
|
|
|
|