Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
无情


[wúqíng]
1. vô tình; bạc tình; lạnh lẽo; tuyệt tình。没有感情。
2. không thương tiếc gì; không nể tình; nhẫn tâm; tàn nhẫn。不留情。
水火无情。
nước lửa chẳng thương ai; lụt lội và hoả hoạn là hai tai hoạ lớn cho con người.
事实是无情的。
sự thật tàn nhẫn


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.