|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
无心
| [wúxīn] | | | 1. không quan tâm; vô tâm; không muốn; không lòng dạ nào。没有心思。 | | | 他心里有事,无心再看电影。 | | trong lòng anh ấy còn có điều lo nghĩ, không lòng dạ nào mà xem phim. | | | 2. vô tình; vô ý; không phải cố ý。不是故意的。 | | | 言者无心,听者有意。 | | kẻ nói vô tình, người nghe hữu ý. |
|
|
|
|