|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
无形中
| [wúxíngzhōng] | | | vô hình trung。不知不觉的情况下;不具备名义而具有实质的情况下。也说无形之中。 | | | 小阮无形中成了他的助手。 | | cậu Nguyễn vô hình trung đã trở thành trợ thủ của ông ấy. | | | 代表们三三两两地交谈着,无形中开起小组会来了。 | | các đại biểu tụm năm tụm ba bàn luận, vô hình trung đã thành họp tổ. |
|
|
|
|