Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
无形中


[wúxíngzhōng]
vô hình trung。不知不觉的情况下;不具备名义而具有实质的情况下。也说无形之中。
小阮无形中成了他的助手。
cậu Nguyễn vô hình trung đã trở thành trợ thủ của ông ấy.
代表们三三两两地交谈着,无形中开起小组会来了。
các đại biểu tụm năm tụm ba bàn luận, vô hình trung đã thành họp tổ.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.