Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
无形


[wúxíng]
1. vô hình; không trông thấy。不具备某种事物的形式、名义而有类似作用的。
无形的枷锁。
gông cùm vô hình; xiềng xích vô hình.
无形的战线。
mặt trận vô hình; chiến tuyến vô hình.
2. vô hình trung。无形中。
无形停顿。
vô hình trung là đình đốn (đình đốn trên thực tế mặc dù trên danh nghĩa thì không đình đốn).



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.