|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
无形
![](img/dict/02C013DD.png) | [wúxíng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. vô hình; không trông thấy。不具备某种事物的形式、名义而有类似作用的。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 无形的枷锁。 | | gông cùm vô hình; xiềng xích vô hình. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 无形的战线。 | | mặt trận vô hình; chiến tuyến vô hình. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. vô hình trung。无形中。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 无形停顿。 | | vô hình trung là đình đốn (đình đốn trên thực tế mặc dù trên danh nghĩa thì không đình đốn). |
|
|
|
|