|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
无常
![](img/dict/02C013DD.png) | [wǔcháng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. thay đổi luôn; không ổn định; thất thường。时常变化;变化不定。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 反复无常。 | | thay đổi thất thường | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 这里气候变化无常。 | | ở đây khí hậu thay đổi thất thường. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. thần chết; quỷ vô thường。鬼名,迷信的人相信人将死时有'无常鬼'来勾魂。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. xảy ra chuyện vô thường; chết (lời nói uyển chuyển, chỉ cái chết)。婉辞,指人死。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 一旦无常。 | | một khi xảy ra chuyện vô thường; khi vô thường xảy đến. |
|
|
|
|