Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
无常


[wǔcháng]
1. thay đổi luôn; không ổn định; thất thường。时常变化;变化不定。
反复无常。
thay đổi thất thường
这里气候变化无常。
ở đây khí hậu thay đổi thất thường.
2. thần chết; quỷ vô thường。鬼名,迷信的人相信人将死时有'无常鬼'来勾魂。
3. xảy ra chuyện vô thường; chết (lời nói uyển chuyển, chỉ cái chết)。婉辞,指人死。
一旦无常。
một khi xảy ra chuyện vô thường; khi vô thường xảy đến.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.