Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
无害


[wúhài]
1. vô hại; không có ác ý; không có hại。没有危害;没有恶意。
2. không thể so sánh; có một không hai; vô song。没有能胜过的;无比。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.