Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
无妨


[wúfāng]
không ngại; không vướng; không sao cả; không việc gì。没有妨碍;不妨。
提意见无妨直率一点儿。
góp ý kiến cứ thẳng thắn không sao cả.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.