Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
无地自容


[wúdìzìróng]
Hán Việt: VÔ ĐỊA TỰ DUNG
xấu hổ vô cùng; không chỗ dung thân; không còn mặt mũi nào; muốn độn thổ cho xong。没有地方可以让自己藏起来,形容十分羞惭。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.