Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
无味


[wúwèi]
1. vô vị; nhạt nhẽo; nhạt phèo。没有滋味。
食之无味,弃之可惜。
ăn thì vô vị, bỏ thì tiếc của.
2. không thú vị gì; vô vị; chán phèo; chán。没有趣味。
枯燥无味。
khô khan vô vị; chán phèo.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.