Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
无名


[wúmíng]
1. không tên; vô danh。没有名称的。
2. vô danh; không tiếng tăm; không nổi tiếng (không biết họ tên)。姓名不为世人所知的。
无名英雄。
anh hùng vô danh.
3. vô cớ; không nói rõ được lý do (không nói rõ được vì sao, thường dùng trong trường hợp không vui thích)。说不出所以然来的;无缘无故的(多指不愉快的事情或情绪)。
无名损失。
tổn thất vô cớ.
无名的恐惧。
sự lo sợ vô cớ.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.