|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
无名
| [wúmíng] | | | 1. không tên; vô danh。没有名称的。 | | | 2. vô danh; không tiếng tăm; không nổi tiếng (không biết họ tên)。姓名不为世人所知的。 | | | 无名英雄。 | | anh hùng vô danh. | | | 3. vô cớ; không nói rõ được lý do (không nói rõ được vì sao, thường dùng trong trường hợp không vui thích)。说不出所以然来的;无缘无故的(多指不愉快的事情或情绪)。 | | | 无名损失。 | | tổn thất vô cớ. | | | 无名的恐惧。 | | sự lo sợ vô cớ. |
|
|
|
|