Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
忍无可忍


[rěnwúkěrěn]
không thể chịu đựng nỗi; không tài nào chịu đựng nỗi; không thể nhịn được; con giun xéo lắm cũng oằn。要忍受也没法儿忍受。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.