Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
无动于衷


[wúdòngyúzhōng]
Hán Việt: VÔ ĐỘNG VU TRUNG
thờ ơ; ơ hờ; làm thinh; không chút động lòng; không chút cảm động。 心里一点也不受感动;一点也不动心。 '衷'也作'中'。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.