Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
无动于衷


[wúdòngyúzhōng]
Hán Việt: VÔ ĐỘNG VU TRUNG
thờ ơ; ơ hờ; làm thinh; không chút động lòng; không chút cảm động。 心里一点也不受感动;一点也不动心。 '衷'也作'中'。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.