Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
无力


[wúlì]
1. không có sức; không có lực lượng (phần lớn dùng đối với sự vật trừu tượng)。没有力量(多用于抽象事物)。
这问题事关全厂,我们一个车间无力解决。
vấn đề này liên quan đến toàn nhà máy, một phân xưởng chúng ta không có sức giải quyết.
2. mệt mỏi; không có sức。没有气力。
四肢无力。
chân tay mệt mỏi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.