Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
无关


[wúguān]
không có quan hệ; không liên can。没有关系;不涉及。
跟他无关。
không liên can đến nó.
无关紧要。
không có gì quan trọng cả; tào lao; tầm phào.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.