Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
无偿


[wúcháng]
không trả giá; không hoàn lại。不出代价的;没有报酬的。
无偿援助。
viện trợ không hoàn lại; viện trợ cho không.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.