|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
无从
![](img/dict/02C013DD.png) | [wúcóng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không có đường nào; không biết từ đâu; hết cách; không thế nào。没有门径或找不到头绪(做某件事)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 心中千言万语,一时无从说起。 | | trong lòng muôn lời nghìn ý, (một lúc) không biết nói từ đâu. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 没有工人的劳动,资本家就无从取得利润。 | | không có sự lao động của công nhân, thì nhà tư bản không biết lấy lợi nhuận từ đâu. |
|
|
|
|