Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
无产阶级


[wúchǎnjiējí]
giai cấp vô sản; vô sản。工人阶级。也泛指不占有生产资料的劳动者阶级。
无产阶级革命
cách mạng vô sản
无产阶级世界观
thế giới quan vô sản
无产阶级国际主义
chủ nghĩa quốc tế vô sản
无产阶级专政
chuyên chính vô sản
无产阶级化
vô sản hoá



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.