|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
无产阶级
 | [wúchǎnjiējí] | | |  | giai cấp vô sản; vô sản。工人阶级。也泛指不占有生产资料的劳动者阶级。 | | |  | 无产阶级革命 | | | cách mạng vô sản | | |  | 无产阶级世界观 | | | thế giới quan vô sản | | |  | 无产阶级国际主义 | | | chủ nghĩa quốc tế vô sản | | |  | 无产阶级专政 | | | chuyên chính vô sản | | |  | 无产阶级化 | | | vô sản hoá |
|
|
|
|