|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
无产阶级
![](img/dict/02C013DD.png) | [wúchǎnjiējí] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | giai cấp vô sản; vô sản。工人阶级。也泛指不占有生产资料的劳动者阶级。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 无产阶级革命 | | cách mạng vô sản | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 无产阶级世界观 | | thế giới quan vô sản | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 无产阶级国际主义 | | chủ nghĩa quốc tế vô sản | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 无产阶级专政 | | chuyên chính vô sản | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 无产阶级化 | | vô sản hoá |
|
|
|
|