Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
无业


[wúyè]
1. không nghề nghiệp; thất nghiệp; không công ăn chuyện làm。没有职业。
2. không sản nghiệp。没有产业或财产。
全然无业。
hoàn toàn không có sản nghiệp gì.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.