Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
旗鼓相当


[qígǔxiāngdāng]
lực lượng ngang nhau; sức lực ngang nhau; cờ trống tương đương; ngang sức ngang tài。比喻双方力量不相上下。
这两个足球队旗鼓相当,一定有一场精彩的比赛。
hai đội bóng này có lực lượng ngang nhau, nhất định sẽ có một trận đấu hay.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.