|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
旗鼓相当
| [qígǔxiāngdāng] | | | lực lượng ngang nhau; sức lực ngang nhau; cờ trống tương đương; ngang sức ngang tài。比喻双方力量不相上下。 | | | 这两个足球队旗鼓相当,一定有一场精彩的比赛。 | | hai đội bóng này có lực lượng ngang nhau, nhất định sẽ có một trận đấu hay. |
|
|
|
|