Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
旗袍


[qípáo]
áo dài (một loại áo của dân tộc Mãn, Trung Quốc)。(旗袍儿)妇女穿的一种长袍,原为满族妇女所穿。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.