Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
旗手


[qíshǒu]
người tiên phong; người cầm cờ。在行列前打旗子的人,比喻领导人或先行者。
鲁迅先生是新文化运动的旗手。
Lỗ Tấn là người tiên phong của phong trào văn hoá mới.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.