Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
旗号


[qíhào]
cờ hiệu; chiêu bài (thời xưa dùng làm cờ hiệu, nay dùng ví với với việc mượn danh nghĩa nào đó làm điều xấu.)。旧时标明军队名称或将领姓氏的旗子,现用来比喻某种名义(多指借来做坏事)。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.