|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
族
![](img/dict/02C013DD.png) | [zú] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 方 - Phương | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 11 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TỘC | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. gia tộc; họ hàng。家族。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 宗族 | | họ hàng; tông tộc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 合族 | | cả họ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 同族 | | cùng gia tộc | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. tru di tam tộc; giết ba họ (hình phạt thời xưa)。古代的一种残酷刑法,杀死犯罪者的整个家族,甚至他母亲妻子等的家族。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. dân tộc; chủng tộc。种族;民族。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 汉族 | | dân tộc Hán | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 斯拉夫族 | | dân tộc Xla-vơ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. tộc; họ。事物有某种共同属性的一大类。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 水族 | | thuỷ tộc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 语族 | | ngữ tộc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 芳香族化合物。 | | hợp chất thơm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 打工族 | | hạng làm công. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 上班族 | | hạng làm việc | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 族产 ; 族规 ; 族类 ; 族谱 ; 族亲 ; 族权 ; 族人 ; 族田 ; 族长 ; 族尊 |
|
|
|
|