Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[jīng]
Bộ: 方 - Phương
Số nét: 11
Hán Việt: TINH
1. cờ (thời xưa)。古代的一种旗子,旗杆顶上用五色羽毛做装饰。
2. treo biển (một hình thức khen thưởng thời xưa)。旌表。
Từ ghép:
旌表 ; 旌旗



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.