Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
旅途


[lǚtú]
lữ đồ; đường đi。旅行途中。
旅途风光。
cảnh quang trên đường đi.
旅途见闻。
những điều tai nghe mắt thấy trên đường đi.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.