|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
旅行
 | [lǚxíng] | | |  | lữ hành; du lịch。为了办事或游览从一个地方去到另一个地方(多指路程较远的)。 | | |  | 旅行团。 | | | đoàn lữ hành; đoàn du lịch. | | |  | 旅行结婚。 | | | du lịch kết hôn; đi hưởng tuần trăng mật. | | |  | 春季旅行。 | | | du lịch mùa xuân. | | |  | 到海南岛去旅行。 | | | du lịch đảo Hải Nam. |
|
|
|
|