Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
旅行


[lǚxíng]
lữ hành; du lịch。为了办事或游览从一个地方去到另一个地方(多指路程较远的)。
旅行团。
đoàn lữ hành; đoàn du lịch.
旅行结婚。
du lịch kết hôn; đi hưởng tuần trăng mật.
春季旅行。
du lịch mùa xuân.
到海南岛去旅行。
du lịch đảo Hải Nam.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.