|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
旅游
![](img/dict/02C013DD.png) | [lǚyóu] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | du ngoạn; du lịch。旅行游览。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 旅游胜地。 | | du ngoạn danh lam thắng cảnh. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 旅假后我们将到青岛旅游。 | | sau khi được nghỉ tôi sẽ đến đảo Hải Nam du ngoạn. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 旅游旺季。 | | đang trong mùa du lịch; mùa du lịch. |
|
|
|
|