Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
旅游


[lǚyóu]
du ngoạn; du lịch。旅行游览。
旅游胜地。
du ngoạn danh lam thắng cảnh.
旅假后我们将到青岛旅游。
sau khi được nghỉ tôi sẽ đến đảo Hải Nam du ngoạn.
旅游旺季。
đang trong mùa du lịch; mùa du lịch.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.