Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
旅居


[lǚjū]
trú; trọ; cư trú。在外地或外国居住。
旅居巴黎。
trú ở Pa-ri.
这几张照片是我旅居成都时照的。
mấy bức ảnh này tôi chụp lúc ở Thành Đô.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.