| [lǚ] |
| Bộ: 方 - Phương |
| Số nét: 10 |
| Hán Việt: LỮ |
| | 1. đất khách; lữ hành。在外地做客; 旅行。 |
| | 旅客。 |
| lữ khách; hành khách. |
| | 旅途。 |
| dọc đường đi. |
| | 行旅。 |
| lữ hành; người đi đường xa. |
| | 商旅。 |
| thương khách; khách buôn. |
| | 旅日侨胞。 |
| kiều bào sống ở Nhật. |
| | 2. mọc hoang (cây ngũ cốc)。谷物等不种自生的。 |
| | 3. lữ (biên chế trong quân đội)。军队的编制单位,隶属于师,下辖若干团或营。 |
| | 4. quân đội。指军队。 |
| | 军旅之事。 |
| việc quân. |
| | 5. cùng。共同。 |
| | 旅进旅退。 |
| cùng tiến cùng rút; ai sao mình vậy. |
| Từ ghép: |
| | 旅伴 ; 旅程 ; 旅次 ; 旅店 ; 旅费 ; 旅馆 ; 旅进旅退 ; 旅居 ; 旅客 ; 旅社 ; 旅舍 ; 旅途 ; 旅行 ; 旅行社 ; 旅游 |