Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
旁边


[pángbiān]
hai bên trái phải; chỗ tiếp cận; bên cạnh。(旁边儿)左右两边;靠近的地方。
马路旁边停着许多小汽车。
ven đường có rất nhiều xe ô-tô con đậu.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.