|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
旁观者清
![](img/dict/02C013DD.png) | [pángguānzhěqīng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: BÀNG QUAN GIẢ THANH | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ngoài cuộc tỉnh táo, trong cuộc u mê; người ngoài cuộc thì sáng。旁观的人看得清楚。参看[当局者迷]。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 旁观者清,当局者迷。 | | Chuyện mình thì quáng, chuyện người thì sáng. |
|
|
|
|