Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
旁观


[pángguān]
bàng quan; đứng ngoài quan sát; thờ ơ。置身局外,从旁观察。
冷眼旁观。
đứng ngoài nhìn một cách thờ ơ.
袖手旁观。
khoanh tay thờ ơ đứng nhìn.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.