|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
旁听
 | [pángtīng] | | |  | 1. dự thính; bàng thính (tham gia hội nghị nhưng không được quyền phát biểu và biểu quyết)。参加会议而没有发言权和表决权。 | | |  | 2. dự thính。非正式地随班听课。 | | |  | 旁听生。 | | | học sinh dự thính. | | |  | 他在北京大学旁听过课。 | | | anh ấy đã từng học dự thính ở trường đại học Bắc Kinh. |
|
|
|
|