Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
旁听


[pángtīng]
1. dự thính; bàng thính (tham gia hội nghị nhưng không được quyền phát biểu và biểu quyết)。参加会议而没有发言权和表决权。
2. dự thính。非正式地随班听课。
旁听生。
học sinh dự thính.
他在北京大学旁听过课。
anh ấy đã từng học dự thính ở trường đại học Bắc Kinh.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.