|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
旁
![](img/dict/02C013DD.png) | [páng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 方 - Phương | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 10 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: BÀNG | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. bên cạnh; cạnh; cạnh bên。旁边。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 路旁。 | | ven đường; bên đường. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 旁观。 | | bàng quan. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 旁门。 | | cửa bên; cửa ngách. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 旁若无人。 | | thản nhiên. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 目不旁视。 | | rất tập trung, không nhìn quanh quẩn. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. khác; ngoài ra。其他;另外。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 旁人。 | | người ngoài. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 他有旁的事先走了。 | | anh ấy có chuyện khác đi trước rồi. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. bộ Thiên bàng (của chữ Hán)。(旁儿)汉字的偏旁。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 竖心旁儿。 | | bộ tâm đứng. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 立人旁儿。 | | bộ nhân đứng. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 旁白 ; 旁边 ; 旁岔儿 ; 旁出 ; 旁观 ; 旁观者清 ; 旁皇 ; 旁及 ; 旁门 ; 旁门左道 ; 旁敲侧击 ; 旁切圆 ; 旁人 ; 旁若无人 ; 旁听 ; 旁骛 ; 旁系亲属 ; 旁压力 ; 旁征博引 ; 旁证 ; 旁支 |
|
|
|
|