Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
施展


[shīzhǎn]
phát huy; thi thố (năng lực)。发挥(能力)。
施展本领。
phát huy bản lĩnh.
他把全部技术都施展出来了。
anh ấy thi thố hết toàn bộ kỹ thuật.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.