|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
方面
![](img/dict/02C013DD.png) | [fāngmiàn] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | phương diện; mặt; phía。就相对的或并列的几个人或几个事物之一说,叫方面。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 优势是在我们方面,不是在敌人方面。 | | ưu thế ở bên chúng ta, không phải phía địch. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 必须不断提高农业生产方面的机械化水平。 | | cần phải không ngừng nâng cao trình độ cơ giới hoá sản xuất nông nghiệp. |
|
|
|
|