Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
方面


[fāngmiàn]
phương diện; mặt; phía。就相对的或并列的几个人或几个事物之一说,叫方面。
优势是在我们方面,不是在敌人方面。
ưu thế ở bên chúng ta, không phải phía địch.
必须不断提高农业生产方面的机械化水平。
cần phải không ngừng nâng cao trình độ cơ giới hoá sản xuất nông nghiệp.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.