Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
方针


[fāngzhēn]
phương châm。引导事业前进的方向和目标。
方针政策
phương châm chính sách
教育方针
phương châm giáo dục


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.