Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
方程


[fāngchéng]
phương trình。含有未知数的等式,如x + 1 = 3, x +1 = y + 2。也叫方程式。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.