Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
方法论


[fāngfǎlùn]
1. phương pháp luận (học thuyết về phương pháp căn bản để nhận thức thế giới và cải tạo thế giới)。关于认识世界、改造世界的根本方法的学说。
2. phương pháp luận (tổng hợp cách thức phương pháp để nghiên cứu một môn khoa học cụ thể nào đó)。在某一门具体学科上所采用的研究方式、方法的综合。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.