|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
方法论
![](img/dict/02C013DD.png) | [fāngfǎlùn] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. phương pháp luận (học thuyết về phương pháp căn bản để nhận thức thế giới và cải tạo thế giới)。关于认识世界、改造世界的根本方法的学说。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. phương pháp luận (tổng hợp cách thức phương pháp để nghiên cứu một môn khoa học cụ thể nào đó)。在某一门具体学科上所采用的研究方式、方法的综合。 |
|
|
|
|