Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
方法


[fāngfǎ]
phương pháp; cách; cách thức。关于解决思想、说话、行动等问题的门路、程序等。
工作方法
phương pháp làm việc
学习方法
phương pháp học tập
思想方法
phương pháp tư tưởng
用各种方法
dùng mọi phương pháp; bằng mọi cách.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.