|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
方法
![](img/dict/02C013DD.png) | [fāngfǎ] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | phương pháp; cách; cách thức。关于解决思想、说话、行动等问题的门路、程序等。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 工作方法 | | phương pháp làm việc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 学习方法 | | phương pháp học tập | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 思想方法 | | phương pháp tư tưởng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 用各种方法 | | dùng mọi phương pháp; bằng mọi cách. |
|
|
|
|