|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
方案
 | [fāng'àn] | | |  | 1. kế hoạch; kế hoạch công tác; dự án; đề án。工作的计划。 | | |  | 教学方案 | | | kế hoạch dạy học. | | |  | 建厂方案 | | | kế hoạch xây dựng nhà máy; dự án xây dựng nhà xưởng. | | |  | 2. phương án。制定的法式。 | | |  | 汉语拼音方案 | | | phương án phiên âm Hán ngữ. | | |  | 作战方案 | | | phương án tác chiến. |
|
|
|
|