Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
方案


[fāng'àn]
1. kế hoạch; kế hoạch công tác; dự án; đề án。工作的计划。
教学方案
kế hoạch dạy học.
建厂方案
kế hoạch xây dựng nhà máy; dự án xây dựng nhà xưởng.
2. phương án。制定的法式。
汉语拼音方案
phương án phiên âm Hán ngữ.
作战方案
phương án tác chiến.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.