|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
方才
| [fāngcái] | | | 1. lúc nãy; vừa mới; vừa rồi。不久以前;刚才。 | | | 方才的情形,他都知道了。 | | tình hình lúc nãy anh ấy đã biết cả rồi. | | | 方才发生的事情你都清楚了吧? | | việc xảy ra lúc nãy anh đã rõ rồi chứ? | | | 2. mới。副词,表示时间或条件关系,跟'才'相同而语气稍重。 | | | 等到天黑,他方才回来。 | | đợi mãi đến tối, anh ấy mới về. |
|
|
|
|