Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
方才


[fāngcái]
1. lúc nãy; vừa mới; vừa rồi。不久以前;刚才。
方才的情形,他都知道了。
tình hình lúc nãy anh ấy đã biết cả rồi.
方才发生的事情你都清楚了吧?
việc xảy ra lúc nãy anh đã rõ rồi chứ?
2. mới。副词,表示时间或条件关系,跟'才'相同而语气稍重。
等到天黑,他方才回来。
đợi mãi đến tối, anh ấy mới về.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.